|
Máy hàn Jasic Tig 200P W224 TP2
Bảo hành - 1.5 năm
Thương hiệu - Jasic
Xuất xứ - Trung Quốc
Phí vận chuyển
Chi tiết sản phẩm
Điện áp ra (V) | 18 |
Công suất đầu ra (KVA) | TIG: 6.6 KVA |
Điện thế | 1 pha 220 VAC |
Cấp độ bảo vệ | IP21S |
Cấp cách điện | F |
Chế độ hàn | Hàn tig ( Khí Argon ), phù hợp với việc hàn các loại inox mỏng Hàn que |
Phụ kiện đi kèm | Súng hàn SR-26(4M)M16*1.5 + dây khí + Kẹp mát 3M - Kìm hàn 500A xanh; - Cáp hàn 16mm2 (3 mét) |
Kích thước chi tiết | 430mm×168mm×312mm |
Trọng lượng | 7,5 kg |
Mô tả sản phẩm
Máy hàn TIG xung Jasic TIG-200P (W224-TP2) được thiết kế với công nghệ hàn TIG xung hiện đại, cho phép hàn các loại vật liệu kim loại như thép không gỉ, nhôm, đồng, titan, magie... với độ chính xác cao và độ mịn đường hàn tuyệt vời.
Cấu tạo mặt ngoài Máy hàn TIG xung Jasic TIG-200P (W224-TP2)
- Màn hình hiển thị dòng hàn
- Có núm điều chỉnh dòng hàn từ 10-200A
- Núm điều chỉnh tần số xung
- Núm điều chỉnh thời gian giảm dòng từ 0- 5 giây
- Núm điều chỉnh thời gian trễ khí từ 1-10 giây
- Công tắc chuyển đổi chế độ hàn TIG, hàn que
- Công tắc lựa chọn chế độ 2T/4T
- Công tắc lựa chọn chế độ xung thẳng hay xung vuông
- Đèn O.H và O.C cánh bảo quá tải quá dòng
Ưu điểm vượt trội của máy hàn xung TIG Jasic 200P W224
- Máy hàn TIG xung dòng 200A, công nghệ inverter IGBT tiết kiệm điện, có chế độ hàn TIG/hàn que, 2T/4T, thích hợp hàn vật liệu có độ dày từ 0.5-8mm.
- Thiết kế nhỏ gọn, có tay cầm, dễ dàng di chuyển
- TIG xung sử dụng cho các chi tiết góc, tạo vảy và cần độ thẩm mỹ cao như các thiết bị y tế, thiết bị trang trí nội thất, bàn ghế Inox
- Dễ dàng mồi hồ quang bằng phương pháp cao tần (HF)
- Thời gian trễ khí điều chỉnh từ 1-10s, bảo vệ mối hàn tốt hơn, tiết kiệm khí
- Nguồn ra ổn định, hồ quang tập trung, hàn ngấu sâu, ít bắn tóe, chất lượng mối hàn cao
Thông tin kỹ thuật
Hãng sản xuất | Jasic |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Công nghệ sử dụng | Anh |
Chức năng chính | Hàn tig ( Khí Argon ), phù hợp với việc hàn các loại inox mỏng |
Điện áp và định mức | ±15% 50/60 HZ |
Công suất định mức | TIG: 6.6 KVA |
Dòng hàn/ điện áp định mức ra | TIG: 200A/17.2V |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn | TIG: 10A - 200A |
Điện áp ra khi hàn (V) | 18 |
Điện áp không tải (V) | 43 |
Chu kỳ tải Imax (40 độ C) | TIG: 30% |
Điện áp không tải | DC60V |
Thời gian trễ khí | Từ 1 đến 10s |
Kiểu thực hiện mồi hồ quang | HF |
Hiệu suất | 85% |
Hệ số công suất sử dụng | 0,68 |
Cấp bảo vệ | IP21S |
Cấp cách điện | F |
Kích thước máy (mm) | 371x155x295 |
Trọng lượng sản phẩm | 7,5 kg |
Thời gian bảo hành | 18 tháng |
Sản phẩm liên quan